HỌC VIỆN HÀNG KHÔNG VIỆT NAM, LỘ TRÌNH TRỞ THÀNH ĐẠI HỌC THÔNG MINH NHỜ CÔNG NGHỆ CHUYỂN ĐỔI SỐ VÀ TRÍ TUỆ NHÂN TẠO – 04 NĂM NHÌN LẠI
Trường đại học thông minh (AI University) là trường đại học ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào giảng dạy, học tập, điều hành, quản lý,… Đây là một mô hình đang thu hút rất nhiều trường đại học trong thời kỳ giáo dục hiện đại. Khái niệm này được quan tâm và nghiên cứu trong vòng 05 năm gần đây. Trường đại học thông minh là một ngôi trường được trang bị đầy đủ các thiết bị công nghệ hiện đại, một hệ sinh thái giáo dục thông minh. Đặc điểm của Trường đại học thông minh là nơi công nghệ được tận dụng tối đa để thực hiện:
- Cá nhân hóa quá trình học tập: Mỗi sinh viên sẽ được trải nghiệm một hành trình học tập riêng biệt, phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân.
- Tăng cường tương tác: Sinh viên, giảng viên và nhân viên có thể tương tác với nhau một cách dễ dàng và hiệu quả hơn thông qua các nền tảng trực tuyến.
- Nâng cao hiệu quả quản lý: Các quá trình quản lý của trường được tự động hóa, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo: Môi trường học tập khuyến khích sinh viên phát triển tư duy sáng tạo và tìm tòi những giải pháp mới.
Các yếu tố chính của một trường đại học thông minh:
- Cơ sở vật chất hiện đại: Được trang bị đầy đủ các phòng học thông minh, phòng thí nghiệm hiện đại, thư viện điện tử, và các không gian học tập sáng tạo.
- Công nghệ thông tin: Áp dụng các công nghệ như AI, Big Data, IoT để hỗ trợ việc dạy và học.
- Giảng viên chất lượng cao: Giảng viên được đào tạo bài bản, có khả năng sử dụng công nghệ và truyền cảm hứng cho sinh viên.
- Chương trình đào tạo linh hoạt: Chương trình đào tạo được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động và cho phép sinh viên tự thiết kế lộ trình học tập của mình.
- Không khí học tập năng động: Sinh viên được khuyến khích tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu khoa học và các dự án khởi nghiệp.
Vai trò của đại học thông minh trong thời đại ngày nay.
- Đáp ứng nhu cầu của xã hội: Xã hội ngày càng đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
- Nâng cao chất lượng đào tạo: Đại học thông minh giúp sinh viên có được những kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong tương lai.
- Tăng cường tính cạnh tranh: Các trường đại học thông minh sẽ thu hút được nhiều sinh viên tài năng và có uy tín trên trường quốc tế.
Các công nghệ được sử dụng trong Trường đại học thông minh:
1. Học liệu số và nền tảng học tập trực tuyến (LMS):
- Mục đích: Thay thế sách giáo khoa truyền thống bằng tài liệu số, cung cấp các khóa học trực tuyến, bài giảng video, bài tập tương tác.
- Công cụ phổ biến: Moodle, Canvas, Blackboard, Google Classroom.
2. Hệ thống quản lý thông tin:
- Mục đích: Quản lý thông tin sinh viên, giảng viên, lịch học, kết quả học tập, tài chính, thư viện,…
- Công cụ phổ biến: SAP, Oracle, Microsoft Dynamics.
3. Thực tế ảo (Virtual Reality – VR), thực tế tăng cường (Augmented Reality – AR) và thực tế mở rộng (Extended Reality – XR):
- Mục đích: Tạo ra các môi trường học tập mô phỏng thực tế, giúp sinh viên trực quan hóa các khái niệm khó hiểu.
- Ứng dụng: Mô phỏng phòng thí nghiệm, tham quan bảo tàng ảo, thực hành phẫu thuật,…
4. Trí tuệ nhân tạo (AI):
- Mục đích: Tự động hóa các tác vụ, phân tích dữ liệu lớn, cá nhân hóa quá trình học tập.
- Ứng dụng: Chatbot hỗ trợ sinh viên, hệ thống chấm điểm tự động, gợi ý các khóa học phù hợp.
5. Internet of Things (IoT):
- Mục đích: Kết nối các thiết bị vật lý trong trường học để thu thập và phân tích dữ liệu.
- Ứng dụng: Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm trong phòng học, hệ thống chiếu sáng thông minh.
6. Big Data:
- Mục đích: Thu thập, lưu trữ và phân tích lượng lớn dữ liệu để đưa ra quyết định.
- Ứng dụng: Dự đoán xu hướng tuyển sinh, đánh giá hiệu quả giảng dạy, cải thiện trải nghiệm sinh viên.
7. Blockchain:
- Mục đích: Đảm bảo tính bảo mật và minh bạch của dữ liệu, đặc biệt là trong việc quản lý bằng cấp và chứng chỉ.
8. Học máy (Machine Learning):
- Mục đích: Tự động hóa các quá trình học tập, phân tích dữ liệu để đưa ra dự đoán.
- Ứng dụng: Dự đoán kết quả học tập của sinh viên, đề xuất các tài liệu học tập phù hợp.
Các công nghệ này khi được kết hợp và ứng dụng một cách hiệu quả sẽ tạo ra một môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và hiệu quả cao.
Lịch sử chuyển đổi số trong giáo dục đại học:
Quá trình chuyển đổi số của các trường đại học đã diễn ra dần dần, bắt đầu từ cuối thế kỷ 20 và phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây. Từ những giai đoạn đầu sử dụng máy tính và internet để hợp lý hóa các chức năng hành chính cho đến kỷ nguyên học tập được cá nhân hóa do AI thúc đẩy ngày nay, các trường đại học đã liên tục tận dụng công nghệ số để nâng cao chất lượng giáo dục, giúp sinh viên dễ tiếp cận hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Sau đây là biên niên sử ngắn gọn về quá trình chuyển đổi này, với việc tích hợp AI vào giáo dục đại học đánh dấu sự phát triển mới nhất của nó:
- Những năm đầu (cuối thế kỷ 20): Quá trình chuyển đổi số của các trường đại học bắt đầu với sự ra đời của máy tính và internet. Trong những năm đầu này, các trường đại học đã sử dụng các công nghệ này để tự động hóa các tác vụ hành chính và chia sẻ thông tin qua email và các cổng thông tin trực tuyến. Trọng tâm là hiệu quả và giao tiếp.
- Học trực tuyến (2000s): Khi internet trở nên dễ tiếp cận hơn, các trường đại học bắt đầu cung cấp các khóa học trực tuyến. Các khóa học này cho phép sinh viên học từ xa và theo tốc độ của riêng họ. Ban đầu, các khóa học trực tuyến chỉ giới hạn ở một số lĩnh vực nghiên cứu nhất định, chẳng hạn như khoa học máy tính và kinh doanh, nhưng cuối cùng chúng cũng mở rộng sang các lĩnh vực khác.
- Các khóa học trực tuyến mở rộng rãi (Massive Open Online Courses – MOOCs, 2010s): Giai đoạn tiếp theo của quá trình chuyển đổi số là sự ra đời của MOOCs. Đây là các khóa học trực tuyến miễn phí mà bất kỳ ai cũng có thể tham gia. MOOCs thường được giảng dạy bởi các giáo sư từ các trường đại học hàng đầu và được thiết kế để bất kỳ ai có kết nối internet đều có thể truy cập. MOOCs đã cách mạng hóa giáo dục đại học bằng cách làm cho giáo dục đại học dễ tiếp cận hơn và giá cả phải chăng hơn.
- Hệ thống quản lý học tập (Learning Management Systems – LMSs, 2010s): Giai đoạn tiếp theo của quá trình chuyển đổi số là việc áp dụng rộng rãi các hệ thống quản lý học tập (LMSs). LMSs là các ứng dụng phần mềm giúp các trường đại học quản lý các khóa học trực tuyến của họ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa sinh viên và giảng viên (ví dụ: Blackboard, Moodle, Canvas). Sinh viên có thể truy cập tài liệu khóa học thông qua LMSs, nộp bài tập và giao tiếp với giáo sư và các sinh viên khác.
- Học tập cá nhân hóa (Personalized Learning – PL, 2010s): Với sự ra đời của dữ liệu lớn và phân tích, các trường đại học bắt đầu khám phá học tập cá nhân hóa. Học tập cá nhân hóa sử dụng dữ liệu về phong cách học tập, sở thích và hiệu suất của sinh viên để điều chỉnh giáo dục theo nhu cầu cá nhân của họ. Cách tiếp cận học tập này có tiềm năng tăng cường sự tham gia của sinh viên và cải thiện kết quả học tập.
- Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI, 2020s): Giai đoạn mới nhất của quá trình chuyển đổi số trong giáo dục đại học là sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo (AI). AI có tiềm năng cách mạng hóa giáo dục đại học bằng cách cung cấp phản hồi được cá nhân hóa cho sinh viên, tự động hóa các nhiệm vụ hành chính và cải thiện chất lượng giáo dục. AI cũng có thể được sử dụng để dự đoán kết quả học tập của sinh viên, xác định những sinh viên có nguy cơ và đưa ra các biện pháp can thiệp sớm để giúp họ thành công. Những tiến bộ gần đây hơn trong công nghệ lượng tử làm tăng quy mô và phạm vi của quá trình chuyển đổi này.
Một số trường đại học hàng đầu thế giới đã đi tiên phong trong việc áp dụng công nghệ vào giảng dạy, bao gồm:
- Viện Công nghệ Massachusetts (MIT): MIT nổi tiếng với các chương trình học tập trực tuyến mở (Massive Open Online Courses – MOOCs) chất lượng cao, sử dụng AI để cá nhân hóa quá trình học tập cho từng sinh viên. Trường cũng đầu tư mạnh vào các phòng thí nghiệm nghiên cứu công nghệ tiên tiến.
- Đại học Stanford: Stanford đã phát triển nhiều ứng dụng học tập di động, sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hiệu quả học tập của sinh viên và đưa ra các đề xuất cải thiện.
- Đại học Carnegie Mellon: Trường này nổi tiếng với các chương trình đào tạo về khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo. Carnegie Mellon đã áp dụng AI để tạo ra các trợ lý ảo hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.
- Đại học California, Berkeley: Berkeley đã sử dụng VR/AR để tạo ra các môi trường học tập mô phỏng thực tế, giúp sinh viên trực quan hóa các khái niệm khó hiểu.
- Đại học Oxford: Oxford đã đầu tư vào các thư viện số, cung cấp cho sinh viên truy cập vào một lượng lớn tài liệu nghiên cứu. Trường cũng sử dụng AI để hỗ trợ việc nghiên cứu và sáng tạo.
Các ví dụ cụ thể về việc áp dụng công nghệ tại các trường đại học:
- Đại học Georgia Tech: Đã phát triển một chương trình đào tạo trực tuyến hoàn toàn về trí tuệ nhân tạo, sử dụng các công cụ AI để tương tác với sinh viên.
- Đại học Southampton (Anh): Sử dụng robot để hỗ trợ giảng dạy các môn khoa học.
- Đại học Queensland (Úc): Áp dụng công nghệ blockchain để quản lý bằng cấp và chứng chỉ.
Học viện Hàng không Việt Nam với chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo:
- Triển khai học trực tuyến (Massive Open Online Courses – MOOCs) từ năm 2020.
- Triển khai Hệ thống quản lý học tập (Learning Management Systems – LMS) từ năm 2020.
- Ứng dụng công nghệ chuyển số (BASE) vào công tác tổ chức quản lý hành chính và hoạt động của Học viện từ năm 12/2021.
- Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) vào giảng dạy và học tập từ năm 2023.
Học viện Hàng không Việt Nam đang trên lộ trình trở thành một AI University toàn diện trong tương lai không xa, đi đầu trong việc áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo trong mọi mặt hoạt động của nhà trường.
anth@vaa.edu.vn